Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yearning




yearning
['jə:niη]
danh từ
(+ after, for) sự khao khát, sự mong mỏi, sự ao ước
yearning for freedom
sự khao khát muốn có tự do
(+ to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại


/'jə:niɳ/

danh từ
( after, for) sự mong mỏi, sự ao ước, sự khát khao, sự nóng lòng muốn làm (việc gì)
( to, towards) sự thương mến; sự thương cảm, sự thương hại

tính từ
khát khao, nóng lòng muốn làm (việc gì)
thương mến; thương cảm, thương hại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.