cuộc hội thảo hằng năm/cuộc hội thảo tổ chức mỗi năm một lần
kéo dài một năm, suốt một năm
yearly letting
sự cho thuê một năm
/'jə:li/
tính từ & phó từ hằng năm yearly income thu nhập hằng năm yearly holiday ngày nghỉ hằng năm kéo dài một năm, suốt một năm yearly letting sự cho thuê một năm