Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yea




yea
[jei]
phó từ & danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
to answer someone yea
trả lời ai rằng được


/jei/

phó từ & danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) (như) yes
to answer someone yea trả lời ai rằng được

Related search result for "yea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.