Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yawl





yawl
[jɔ:l]
danh từ
xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
thuyền yôn, thuyền hai cột buồm


/jɔ:l/

danh từ
xuồng yôn (có 4 hoặc 6 mái chèo)
thuyền yôn, thuyền hai cột buồm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yawl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.