Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yashmak




yashmak
['jæ∫mæk]
danh từ
mạng che mặt của đàn bà Hồi giáo


/'jæʃmæk/

danh từ
mạng che mặt (đàn bà Hồi giáo)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.