Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yardstick





yardstick


yardstick

A yardstick is three-foot -long stick; it is used for measuring things.

['jɑ:dstik]
danh từ
(như) yard-wand
(nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh


/'jɑ:dstik/

danh từ
(như) yard-wand
(nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.