|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yap
yap | [jæp] | | danh từ | | | tiếng chó sủa ăng ẳng | | | cuộc nói chuyện phiếm | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm | | nội động từ | | | sủa ăng ẳng | | | nói chuyện phiếm | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại |
/jæp/
danh từ tiếng chó sủa ăng ẳng cuộc nói chuyện phiếm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái mõm
nội động từ sủa ăng ẳng nói chuyện phiếm (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) càu nhàu; cãi lại
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yap"
-
Words pronounced/spelled similarly to "yap":
yap yip
|
|