Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yaourt


/'jɑ:ə:t/ (yoghurt) /'jougə:t/ (yogurt) /'jougə:t/

danh từ
sữa chua

Related search result for "yaourt"
  • Words pronounced/spelled similarly to "yaourt"
    yaourt yard

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.