Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yam





yam


yam

Yams are sweet vegetables that grow underground.

[jæm]
danh từ
(thực vật học) củ từ; khoai mỡ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang


/jæm/

danh từ
(thực vật học) củ từ; khoai mỡ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoai lang

Related search result for "yam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.