Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xờm


(kỹ thuật) barbure (des objets moulés)
morfil (du tranchant d'une lame affûtée)
retomber
Tóc xờm xuống mặt
cheveux qui retomber sur le visage
xờm xờm
(redoublement; sens plus fort) retomber en mèches denses



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.