Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xộc


se précipiter; s'élancer
Xộc vào nhà ai
se précipiter dans la maison de quelqu'un
s'exhaler
Mùi hôi thối xộc lên
odeur fétide qui s'exhale
xồng xộc
(redoublement; sens plus fort) se précipiter vivement; s'élancer avec impétuosité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.