Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xổi


à titre provisoire; à court terme
Vay xổi
faire un emprunt à court terme
Cà muối xổi
aubergines salées à court terme (pour une consommation immédiate)
ăn xổi ở thì
vivre au jour le jour, sans se soucier du lendemain



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.