Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xổ


se purger; prendre une purge; prendre un purgatif
(thông tục) cracher
Xổ tiếng la-tinh
cracher du latin
impétueusement; avec impétuosité
ở trong nhà chạy xổ ra
sortir impétueusement de la maison; s'élancer avec impétuosité hors de la maison



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.