Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xốc


flopée; multitude; légion; flot
Bắt được một xốc kẻ cắp
attraper une flopée de voleurs
Kể một xốc chuyện
raconter une multitude d'histoires
soulever
Ôm ngang lưng mà xốc lên
prendre (quelqu'un) par la taille et le soulever
(cũng nói xóc) tirer en haut pour mettre en place
Xốc cổ áo
tirer le col de son habit en haut pour le mettre en place
se précipiter; s'élancer
Rút gươm xốc tới
tirer l'épée du fourreau et se précipiter sur (quelqu'un)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.