Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xẹt


passer très vite en sifflant
Đạn xẹt qua đầu
balles qui passent très vite en sifflant au-dessus de nos têtes
jaillir
Đánh que diêm xẹt lửa ra
frotter une allumette qui fait jaillir du feu
xèn xẹt
(redoublement; avec nuance de réitération) passer très vite en produisant des sifflements répétés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.