Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xẹp


aplati; écrasé; à plat
Mũi xẹp
nez écrasé
Bánh xe xẹp
un pneu à plat
Bệnh tật đã làm cho anh ta xẹp đi
la maladie l'a mis à plat
se dégonfler; mollir; flancher
Quả bóng xẹp đi
ballon qui s'est dégonflé
Quyết tâm của nó đã xẹp
sa résolution a molli
Nó có vẻ quyết tâm, nhưng đến phút cuối cùng lại xẹp đi
il semblait résolu, mais au dernier moment il a flanché
(y học) détumescence; collapsus
Xẹp phổi
collapsus pulmonaire
Xẹp não thất
collapsus ventriculaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.