Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xả


rincer
Xả quần áo
rincer du linge
sacrifier
Xả mình
sacrifier sa vie; se sacrifier
laisser échapper; s'échapper
Xả bớt hơi ở bánh xe
laisser échapper d'un pneu une partie d'air comprimé
tirer une pluie (de balles); jeter une bordés (d'injures)
Xả súng bắn
tirer une pluie de balles
Chửi như xả vào mặt
jeter une bordée d'injures à la face (de quelqu'un)
xem lăn xả
xem sả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.