Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xướng


(thường xướng tên) faire l'appel
avancer; prendre l'initiative
Xướng lên một học thuyết
avancer une théorie
Kẻ xướng người họa
l'un avance une propostion que d'autres soutiennent



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.