|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xương
| os | | | Xương dẹt | | os plats | | | Xương dài | | os long | | | Xương hộp | | os cuboïde | | | Cúc xương | | boutons en os | | | osseux | | | Hệ thống xương | | système osseux | | | Cá xương | | poisson osseux | | | bằng xương bằng thịt | | | en chair et en os | | | bệnh xương | | | (y học) ostéopathie | | | bộ xương | | | (sinh vật học, sinh lý học) ossature; squelette | | | da bọc xương | | | n'avoir que la peau sur les os | | | đau xương | | | (y học) ostéalgie | | | đặc xương | | | (y học) ostéopétrose | | | gai xương | | | (y học) ostéophyte | | | gầy giơ (lõ) xương | | | n'avoir que les os et la peau; on compterait ses os | | | giòn xương | | | (y học) ostéopsathyrose | | | hóa xương | | | ossifier | | | hủy xương | | | (y học) ossifluent | | | khoa xương | | | (y học) ostéologie | | | loãng xương | | | (y học) ostéoporose | | | nhuyễn xương | | | (y học) ostéomalacie | | | nhức xương | | | (y học) douleur ostéocope; ostéodynie; | | | tạo xương | | | ostéogène | | | thoái hóa xương | | | (y học) ostéose | | | thủ thuật đục xương | | | (y học) ostéotomie | | | thuật chỉnh xương | | | (y học) ostéoclasie | | | tiêu xương | | | (y học) ostéolyse | | | to xương | | | ossu | | | u xương | | | (y học) ostéome | | | viêm xương | | | (y học) ostéite | | | xơ cứng xương | | | ostéoclérose | | | xương đồng da sắt | | | vigoureux et résistant; solide (en parlant des personnes) | | | xương xương | | | osseux; maigre |
|
|
|
|