Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xưa


autrefois; jadis
Xưa nhân dân ta sống khổ cực
autrefois notre peuple vivait dans la misère
ancien; passé
Thuở xưa
dans l'ancien temps; dans le temps passé; autrefois; jadis
xưa như trái đất
vieux comme le monde (comme les rues; comme les chemins)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.