Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xăm


jeton divinatoire
filet à crevettes; crevettier
piquer de multiples trous
Xăm gừng
piquer de multiples trous un rhizome de gingembre (avant de le confire)
tatouer
Xăm ngực
se faire tatouer la poitrine
sonder
Xăm hành lí ở hải quan
sonder les bagages à la douane
ống xăm
sonde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.