Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xù


hérisser; dresser
Gà xù lông
poule qui hérisse (dresse) ses plumes
hérissé
Tóc xù
cheveux hérissés
à longs poils soyeux
Chó xù
chien à longs poils soyeux; épagneul; barbet
(cũng viết sù) démesurément et disgracieusement (grand)
Cái túi to xù
un sac démesurément et disgraccieusement grand
xù xù
(redoublement; sens plus fort)
Xù xì
rugueux; verruqueux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.