|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xÃch
![](img/dict/02C013DD.png) | [xÃch] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | XÃch xe đạp | | A bicycle chain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | XÃch nà y hÆ¡i chùng | | The chain is a bit slack | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to chain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | XÃch con chó lại | | To put a dog on a chain | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con chó bị xÃch và o cá»™t / cÅ©i | | The dog was chained to the post/its kennel | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | XÃch chân / cổ tay ai lại | | To chain somebody's legs/wrists | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | XÃch hai tên cÆ°á»›p lại vá»›i nhau | | To chain two robbers together |
danh từ, động từ chain
|
|
|
|