|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xã
| commune; village | | | (nói tắt của hợp tác xã) coopérative (de production artisanale) | | | (từ cũ, nghĩa cũ) homme d'un certain rang (dans les villages) | | | (thông tục) ông xã nhà tôi | | mon mari | | | Bà xã nhà tôi | | ma bourgeoise; ma femme. |
|
|
|
|