|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xát
| frotter | | | Xát muối | | frotter de sel | | | Xát xà -phòng | | frotter de savon | | | (tiếng địa phÆ°Æ¡ng) râper | | | Cà -rốt xát nhá» | | carotte râpée | | | (ngôn ngữ há»c) fricatif | | | Phụ âm xát | | consonne fricative; fricative |
|
|
|
|