Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xách


porter à la main
Xách va-li
porter sa valise la main
(cũng nói xếch) tirer d'un côté vers le haut
Xách quần
tirer d'un côté son pantalon vers le haut
porter; prendre
Xách súng đi săn
prendre son fusil et aller à la chasse
không đáng xách giày cho ai
n'être pas digne de dénouer les cordons des souliers de quelqu'un



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.