Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xá


(thÆ°á»ng xá cày) tranche
baisser les mains jointes devant soi (en signe de respect)
Xá ba lần
baisser par trois fois les mains jointes devant soi
mouvement de haut en bas des mains jointes devant soi (en signe de respect)
remettre; gracier; pardonner
Xá tội lỗi cho ai
pardonner une faute à quelqu'un
exempter; dispenser
Xá thuế
exempter (quelqu'un) d'impôts



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.