Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xui


(tiếng địa phương) malchance; guigne
Gặp vận xui
avoir la guigne
inciter
Xui làm bậy
inciter (quelqu'un) au mal
(ít dùng) disposer
Trời xui nên thế
Dieu a ainsi disposé
xui nguyên giục bị
xem xui giục
xui trẻ ăn cứt gà
inciter (quelqu'un) à faire une sottise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.