|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xui
| (tiếng địa phương) malchance; guigne | | | Gặp vận xui | | avoir la guigne | | | inciter | | | Xui làm bậy | | inciter (quelqu'un) au mal | | | (ít dùng) disposer | | | Trời xui nên thế | | Dieu a ainsi disposé | | | xui nguyên giục bị | | | xem xui giục | | | xui trẻ ăn cứt gà | | | inciter (quelqu'un) à faire une sottise |
|
|
|
|