Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xua


(khẩu ngữ) sûr; exact
Chuẩn đoán rất xua
un diagnostic très sûr
chasser (en agitant la main); conjurer
Xua ruồi
chasser les mouches
Xua gà
chasser les poules (hors d'un lieu)
Xua tà ma
conjurer les esprits malfaisants; conjurer les démons
Xua đi nỗi nhớ nhà
chasser de sa pensée ses regrets nostalgiques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.