Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoẹt


bruit sec (de coup de ciseaux)
Cắt mớ tóc đánh xoẹt một cái
couper net une mèche de cheveux en produisant un bruit sec
en un rien de temps
Xoẹt cái đến nơi
arriver en un rien de temps
Xoẹt cái xong ngay
finir en un rien de temps
xoèn xoẹt
(redoublement; avec nuance de réitération) bruit secs répétés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.