Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoắn


tordre
Xoắn tóc
tordre ses cheveux
Xoắn thừng
tordre plusieurs torons pour en faire une corde
vriller
Dây câu xoắn lại
fil de pêche qui vrille
s'attacher à (quelqu'un) sans vouloir se quitter; s'accrocher; se cramponner
Con xoắn lấy mẹ
enfant qui s'attache à sa mère sans vouloir la quitter
Thấy việc có lợi nó cứ xoắn lấy
voyant que l'affaire est avantageuse, il s'y cramponne
hélicoïdal; spiral
Chuyển động xoắn
mouvement hélicoïdal
độ xoắn, lực xoắn
(cơ học) torsion
đường trang trí thừng xoắn
(kiến trúc) torsade
vòng xoắn
spire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.