|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xoét
| un rien de temps; promptement; lestement | | | Là m má»™t xoét xong ngay | | terminer un travail en un rein de temps | | | Giáºt xoét lấy con dao trong tay tên lÆ°u manh | | arracher prestement le couteau de la main d'un voyou |
|
|
|
|