Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xon


(vật lý học) sol
(âm nhạc) sol
solde
Hàng bán xon
articles vendus en solde; articles mis en solde; soldes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.