Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xiếc


cirque
Đưa con đi xem xiếc
mener ses enfants au cirque
(thông tục) panneau
Bị vào xiếc
tomber dans le panneau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.