Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xiêu


être incliné; être penché
Bức tÆ°á»ng xiêu
un mur qui est penché
incliner à céder; être disposé à céder
Nghe bạn khẩn khoản, nó dÆ°á»ng đã xiêu
il incline à céder aux prières instantes de son ami
làm cho đổ quán xiêu đình
qui causerait l'écroulement des édifices (en parlant d'une beauté)
phách lạc hồn xiêu
être mort de peur; tomber en syncope; être évanoui
xiêu xiêu
(redoublement; sens atténué)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.