Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xa


rouet
loin
Đi xa
aller au loin
Nhìn xa
regarder au loin
Nhìn xa thấy rộng
voir loin
Sống xa nhà đã ba năm
vivre loin de sa famille depuis trois ans; être séparé de sa famille depuis trois ans
Đằng xa
au loin
Từ xa
de loin
Trở lại thật xa trong lịch sử
remonter bien loin dans l'histoire
beaucoup; bien
Cô ta hơn nó xa
elle le surpasse de beaucoup
ý kiến khác nhau xa
opinions bien différentes l'une de l'autre
éloigné; lointain
Nơi xa
lieu éloigné
Nguyên nhân xa
cause lointaine
Bà con xa
parents éloignés
Nói xa
faire des allusions lointaines
vivre loin; quitter
Tôi xa quê hương đã ba năm
j'ai vécu loin de mon pays natal depuis trois ans
Đứa bé không xa mẹ một bước
l'enfant ne quitte pas sa mère d'un pas
xa xa
(redoublement; sens atténué) assez loin; dans le lointain
xa chạy cao bay
prendre la fuite
xa mặt cách lòng
loin des yeux, loin du cœur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.