Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrinkled




wrinkled
['riηkld]
tính từ
có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da); nhăn nheo, nhàu (quần áo..)
his old wrinkled face
khuôn mặt già nua nhăn nheo của ông ta
wrinkled socks
những chiếc tất nhàu


/'riɳkld/

tính từ
nhăn, nhăn nheo
gợn sóng lăn tăn
nhàu (quần áo)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrinkled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.