Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wretched




wretched
['ret∫id]
tính từ
khốn khổ, rất bất hạnh, cùng khổ, đáng thương
a wretched life
cuộc sống khốn khổ
làm đau khổ, gây ra sự bất hạnh, gây ra sự khổ sở
to lead a wretched existence in the slums
sống một cuộc sống đau khổ ở khu nhà ổ chuột
rất xấu, rất tồi, có chất lượng rất kém
wretched weather
thời tiết rất xấu
wretched food
thức ăn cực kỳ tồi
a wretched poet
thi sĩ tồi
(thông tục) tồi tệ, thảm hại; đáng ghét (dùng để biểu lộ sự bực mình)
the wretched car won't start!
chiếc ô tô chết tiệt không chịu nhúc nhích!
It's that wretched cat again!
lại cái con mèo khốn kiếp đó!


/'retʃid/

tính từ
khốn khổ, cùng khổ; bất hạnh
a wretched life cuộc sống cùng khổ
xấu, tồi, đáng chê
wretched weather thời tiết xấu
wretched food thức ăn tồi
a wretched poet thi sĩ tồi
thảm hại, quá tệ
a wretched mistake một lỗi thảm hại
the wretched stupidity of... sự ngu đần thảm hại của...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wretched"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.