Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrestler




wrestler
['reslə]
danh từ
(thể dục,thể thao) đô vật (người tham gia môn thể thao đấu vật)


/'reslə/

danh từ
(thể dục,thể thao) đô vật

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrestler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.