| ['resl] |
| danh từ |
| | trận đấu vật |
| | (+ with) (nghĩa bóng) sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay gắt |
| | a wrestle with one's conscience |
| một cuộc đấu tranh gay go với lương tâm mình |
| nội động từ |
| | (+ with) vật, đánh vật (nhất là trong thể thao) |
| | to wrestle with |
| đánh vật với |
| | to wrestle together |
| đánh vật với nhau |
| | (+ with) (nghĩa bóng) vật lộn với, chiến đấu chống lại, đấu tranh (để giải quyết, vượt qua cái gì) |
| | to wrestle with difficulties |
| vật lộn với những khó khăn |
| | to wrestle with a bad habit |
| chống lại một thói quen xấu |
| ngoại động từ |
| | vật xuống, đè (ai) xuống đất bằng cách vật |
| | he wrestled his opponent to the floor |
| anh ta vật đối thủ của mình xuống sàn |