đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
mountain wreathed with clouds
núi có mây vờn quanh
face wreathed in smiles
mặt tươi cười
ôm, ôm lấy
the snake wreathed itself round the branch
con rắn cuộn mình quanh cành cây
to wreathe one's arms round someone
ôm chặt ai
nội động từ
cuộn lại (con rắn)
cuồn cuộn (khói, sương..)
/ri:ð/
ngoại động từ đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho; tết hoa quanh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) mountain wreathed with clouds núi có mây vờn quanh face wreathed in smiles mặt tươi cười vấn quanh, quấn chặt to wreathe one's arms round someone ôm chặt ai
nội động từ cuộn lại (con rắn) lên cuồn cuộn (khói)