Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrapping




wrapping
['ræpiη]
danh từ
vật bao bọc, vật quấn quanh
the wrappings round a mummy
đồ liệm xác ướp
giấy bọc, vải phủ (vật liệu dùng để phủ hoặc đóng gói)


/'ræpiɳ/

danh từ
sự bọc, sự bao, sự gói, sự quấn; sự dán băng (tờ báo)
giấy bọc, vải bọc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wrapping"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.