Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worthiness




worthiness
['wə:ðinis]
danh từ
sự xứng đáng với, sự đáng làm
tính chất đáng coi trọng, tính chất đáng được kính trọng, tính chất đáng được cân nhắc
(đùa cợt) sự đáng kính, sự đáng trọng, sự đáng được kính trọng, sự đáng được thừa nhận (nhất là về một người)
sự thích đáng; sự thích hợp
sự xứng đáng, sự tiêu biểu cho


/'wə:ðinis/

danh từ
sự xứng đáng
giá trị

Related search result for "worthiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.