|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wormwood
wormwood | ['wə:mwud] | | danh từ | | | (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây (cây rừng có vị đắng, dùng làm một số rượu) | | | (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục |
/'wə:mwud/
danh từ (thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây (nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục
|
|
|
|