Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wormwood




wormwood
['wə:mwud]
danh từ
(thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây (cây rừng có vị đắng, dùng làm một số rượu)
(nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục


/'wə:mwud/

danh từ
(thực vật học) cây ngải apxin, cây ngải tây
(nghĩa bóng) nỗi đắng cay, nỗi khổ nhục


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.