Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
worm-hole




worm-hole
['wə:m'houl]
danh từ
lỗ do sâu đục trong gỗ, trái cây...


/'wə:mhoul/

danh từ
lỗ sâu, lỗ mọt (trong gỗ, trái cây)

Related search result for "worm-hole"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.