Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
workless




workless
['wə:klis]
tính từ
không có việc, không làm việc
workless hours
những giờ ngồi không


/'wə:klis/

tính từ
không có việc, không làm việc
workless hours những giờ ngồi không


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.