Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
work-table




work-table
['wə:k'teibl]
danh từ
bàn may (bàn làm việc, nhất là bàn có ngăn kéo; để đựng đồ khâu vá...)


/'wə:k,teibl/

danh từ
bàn may

Related search result for "work-table"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.