Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woolsack




woolsack
['wulsæk]
danh từ
đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
to take seat on the woolsack
khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh)


/'wulsæk/

danh từ
đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
to take seat on the woolsack khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.