Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woollen




woollen
['wulən]
tính từ
làm toàn bằng len, làm một phần bằng len
woollen cloth
vải len
hàng len
woollen manufacturers
các hãng sản xuất len
woollen trade
nghề buôn bán len


/'wulin/

tính từ
bằng len
woollen material hàng len
(thuộc) len dạ
woollen trade nghề buôn bán len dạ

danh từ ((thường) số nhiều)
hàng len

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.