Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woodshed




woodshed
['wud∫ed]
Cách viết khác:
wood-house
['wud'haus]
danh từ
lều chứa củi


/'wudʃed/ (wood-house) /'wudhaus/
house) /'wudhaus/

danh từ
lều chứa củi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.